Trang chủ024110 • KRX
add
Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
14.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.630,00 ₩ - 14.780,00 ₩
Phạm vi một năm
11.460,00 ₩ - 16.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 NT KRW
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
4,55
Tỷ lệ cổ tức
6,68%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 NT | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 1,48 NT | -1,02% |
Thu nhập ròng | 801,41 T | 9,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,77 | 2,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 951,00 | 9,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,71 NT | 3,25% |
Tổng tài sản | 458,37 NT | 4,18% |
Tổng nợ | 424,65 NT | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 801,41 T | 9,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -677,84 T | -144,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 NT | 126,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,39 NT | -33,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 NT | -123,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1961
Trang web
Nhân viên
11.887