Trang chủ0240 • HKG
add
Build King Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T HKD
Số lượng trung bình
357,07 N
Tỷ số P/E
3,90
Tỷ lệ cổ tức
7,88%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 132,44 Tr | -15,00% |
Thu nhập ròng | 89,28 Tr | 20,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 13,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,50 Tr | 12,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 1,24% |
Tổng tài sản | 8,21 T | 6,14% |
Tổng nợ | 5,52 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,28 Tr | 20,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,71 Tr | 370,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,05 Tr | 2.288,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,34 Tr | 16,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,20 Tr | 344,89% |
Dòng tiền tự do | 80,31 Tr | 36,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.775