Trang chủ024060 • KOSDAQ
add
HeunguOil
Giá đóng cửa hôm trước
12.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.250,00 ₩ - 12.440,00 ₩
Phạm vi một năm
9.280,00 ₩ - 21.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,55 T KRW
Số lượng trung bình
195,52 N
Tỷ số P/E
798,33
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,11 T | -7,93% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -4,58% |
Thu nhập ròng | 177,02 Tr | -55,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -52,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,41 Tr | -96,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 371,72% |
Tổng tài sản | 92,57 T | 1,70% |
Tổng nợ | 14,29 T | 14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,02 Tr | -55,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 49,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,70 Tr | -44.576,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,28 Tr | 53,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | 39.721,87% |
Dòng tiền tự do | 627,06 Tr | 1.122,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
56