Trang chủ024060 • KOSDAQ
add
HeunguOil
Giá đóng cửa hôm trước
12.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.300,00 ₩ - 12.580,00 ₩
Phạm vi một năm
9.280,00 ₩ - 21.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
188,10 T KRW
Số lượng trung bình
228,25 N
Tỷ số P/E
406,70
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,44 T | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | -6,24% |
Thu nhập ròng | -548,98 Tr | -64,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 | -85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -606,71 Tr | -98,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,14 Tr | 15,98% |
Tổng tài sản | 91,52 T | -1,45% |
Tổng nợ | 13,41 T | -8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -548,98 Tr | -64,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -380,03 Tr | -1.707,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 Tr | -21.528,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,08 Tr | 102,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -394,45 Tr | 3,17% |
Dòng tiền tự do | -583,22 Tr | 0,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
58