Trang chủ024060 • KOSDAQ
add
HeunguOil
Giá đóng cửa hôm trước
11.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.970,00 ₩ - 11.050,00 ₩
Phạm vi một năm
9.280,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,45 T KRW
Số lượng trung bình
151,59 N
Tỷ số P/E
241,92
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,37 T | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 2,08% |
Thu nhập ròng | 169,34 Tr | 33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | 41,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 19,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,59 Tr | 4,88% |
Tổng tài sản | 92,34 T | 0,29% |
Tổng nợ | 13,69 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,34 Tr | 33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,92 Tr | -176,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,00 Tr | 18,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,36 Tr | -10,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,28 Tr | -239,44% |
Dòng tiền tự do | -500,05 Tr | -174,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
63