Trang chủ023910 • KOSDAQ
add
Dai Han Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.700,00 ₩ - 30.700,00 ₩
Phạm vi một năm
24.750,00 ₩ - 33.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,80 T KRW
Số lượng trung bình
18,39 N
Tỷ số P/E
5,65
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,17 T | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 7,75 T | -0,75% |
Thu nhập ròng | 8,72 T | 2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,52 | 0,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,11 T | 3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,22 T | 16,69% |
Tổng tài sản | 344,02 T | 9,79% |
Tổng nợ | 50,75 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,72 T | 2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,47 T | -17,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,63 T | -161,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,99 T | -167,83% |
Dòng tiền tự do | -5,14 T | -185,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
675