Trang chủ023910 • KOSDAQ
add
Dai Han Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.750,00 ₩ - 30.300,00 ₩
Phạm vi một năm
23.750,00 ₩ - 30.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,00 T KRW
Số lượng trung bình
13,37 N
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,89 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 7,69% |
Thu nhập ròng | 7,65 T | -7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,33 | -9,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,06 T | -7,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,01 T | 46,12% |
Tổng tài sản | 331,36 T | 9,82% |
Tổng nợ | 53,01 T | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,65 T | -7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,63 T | -4,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,37 T | 71,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 T | 88,50% |
Dòng tiền tự do | 6,03 T | 30,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
675