Trang chủ023910 • KOSDAQ
add
Dai Han Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.600,00 ₩ - 30.000,00 ₩
Phạm vi một năm
23.750,00 ₩ - 33.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
179,10 T KRW
Số lượng trung bình
11,35 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,49 T | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 8,25 T | 5,06% |
Thu nhập ròng | 6,20 T | -22,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,05 | -26,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,74 T | -4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,64 T | 47,54% |
Tổng tài sản | 334,95 T | 9,61% |
Tổng nợ | 50,39 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 T | -22,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 T | -13,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,21 T | 7,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 T | -20,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,51 T | -24,45% |
Dòng tiền tự do | -9,26 T | -91,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
675