Trang chủ023810 • KRX
add
INFAC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.040,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Phạm vi một năm
5.310,00 ₩ - 7.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,00 T KRW
Số lượng trung bình
17,02 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,56 T | 11,79% |
Chi phí hoạt động | 19,58 T | 13,23% |
Thu nhập ròng | 940,42 Tr | 661,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 584,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,44 T | 24,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 T | 45,74% |
Tổng tài sản | 588,98 T | 11,94% |
Tổng nợ | 418,25 T | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 940,42 Tr | 661,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,83 T | 131,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,11 T | -2,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 T | -82,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | -66,48% |
Dòng tiền tự do | 4,71 T | 127,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
370