Trang chủ023810 • KRX
add
INFAC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.290,00 ₩ - 6.470,00 ₩
Phạm vi một năm
5.260,00 ₩ - 7.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,60 T KRW
Số lượng trung bình
18,41 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,53 T | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 17,35 T | 6,15% |
Thu nhập ròng | 5,79 T | 57,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 50,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,55 T | 22,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 T | 105,40% |
Tổng tài sản | 556,33 T | 8,84% |
Tổng nợ | 389,64 T | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 T | 57,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,22 T | 1.515,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,09 T | -39,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,70 Tr | -102,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,92 Tr | 224,63% |
Dòng tiền tự do | -2,59 T | 81,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
366