Trang chủ023800 • KRX
add
Inzi Controls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.190,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 6.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,65 T KRW
Số lượng trung bình
49,55 N
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 181,95 T | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 15,46 T | 8,91% |
Thu nhập ròng | 11,65 T | 5.150,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 4.471,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,80 T | 11,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,53 T | 7,29% |
Tổng tài sản | 723,29 T | 10,20% |
Tổng nợ | 472,99 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,65 T | 5.150,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,90 T | 3.817,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,42 T | -8,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 T | -115,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,17 T | -545,33% |
Dòng tiền tự do | 8,45 T | 454,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
532