Trang chủ0237 • HKG
add
Safety Godown Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
826,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
37,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,52 Tr | 20,72% |
Chi phí hoạt động | 16,94 Tr | -0,74% |
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -9.643,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,63 | -7.993,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,11 Tr | 23,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,62 Tr | 87,11% |
Tổng tài sản | 3,73 T | -7,43% |
Tổng nợ | 182,03 Tr | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -9.643,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
36