Trang chủ023790 • KOSDAQ
add
Dongil Steelux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.650,00 ₩ - 1.710,00 ₩
Phạm vi một năm
663,00 ₩ - 4.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,18 T KRW
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | 59,33% |
Chi phí hoạt động | 811,64 Tr | -15,43% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | 51,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,67 | 69,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,80 Tr | 40,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 87,64% |
Tổng tài sản | 71,37 T | 1,43% |
Tổng nợ | 52,42 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | 51,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 T | 28,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | 103,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | -57,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -557,69 Tr | -2.527,84% |
Dòng tiền tự do | -793,78 Tr | 55,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
32