Trang chủ023600 • KOSDAQ
add
Sambo Corrugated Board Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.140,00 ₩ - 8.270,00 ₩
Phạm vi một năm
7.190,00 ₩ - 10.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,73 T KRW
Số lượng trung bình
22,39 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,15 T | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 16,91 T | -1,59% |
Thu nhập ròng | 2,94 T | -72,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -73,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,44 T | -37,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,31 T | -5,87% |
Tổng tài sản | 813,67 T | 6,81% |
Tổng nợ | 175,74 T | 15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 T | -72,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,83 T | -56,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,05 T | -11,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 T | -194,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,81 T | -131.186,94% |
Dòng tiền tự do | -2,11 T | -122,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
286