Trang chủ0235 • HKG
add
CSC Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
631,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
16,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,10 Tr | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 9,16 Tr | -9,89% |
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -513,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,46 | -503,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 Tr | -310,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 58,11% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 4,44% |
Tổng nợ | 162,15 Tr | 190,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -513,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,70 Tr | 235,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | -464.500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 Tr | 0,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,31 Tr | 223,83% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | -196,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
45