Trang chủ0235 • HKG
add
CSC Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
735,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
49,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,10 Tr | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 8,87 Tr | -12,77% |
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -513,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,46 | -503,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | -276,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 58,11% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 4,44% |
Tổng nợ | 162,15 Tr | 190,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -513,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
45