Trang chủ023530 • KRX
add
Lotte Shopping
Giá đóng cửa hôm trước
66.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
66.400,00 ₩ - 67.200,00 ₩
Phạm vi một năm
51.800,00 ₩ - 83.900,00 ₩
Số lượng trung bình
49,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 NT | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 1,60 NT | -0,84% |
Thu nhập ròng | -20,36 T | 77,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | 76,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,78 T | -8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 NT | -9,54% |
Tổng tài sản | 38,17 NT | 25,09% |
Tổng nợ | 21,53 NT | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,36 T | 77,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,47 T | -34,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,85 T | 104,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,52 T | 62,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,41 T | 111,72% |
Dòng tiền tự do | -81,77 T | -212,13% |
Giới thiệu
Lotte Shopping Co., Ltd., a distribution unit of Lotte Group, is a multinational retailer headquartered in Seoul, South Korea. Founded in 1979, Lotte Shopping operates various retail stores, including department stores, outlet stores, hypermarkets, drug store chains, and e-commerce. It is also engaged in the film industry by holding the majority of its stake in Lotte Cultureworks. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
26.030