Trang chủ0234 • HKG
add
New Century Group Hong Kong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
935,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,46 Tr | -24,17% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | -42,54% |
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -340,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,69 | -481,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | -84,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,72 Tr | 49,34% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -2,73% |
Tổng nợ | 194,84 Tr | 79,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -340,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31