Trang chủ023450 • KRX
add
Dongnam Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.250,00 ₩ - 31.000,00 ₩
Phạm vi một năm
28.900,00 ₩ - 35.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,05 T KRW
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,45 T | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -0,45% |
Thu nhập ròng | 2,71 T | 155,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 130,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 T | 27,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | -51,25% |
Tổng tài sản | 105,54 T | -1,61% |
Tổng nợ | 50,03 T | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 T | 155,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,37 Tr | -103,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,00 Tr | 70,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 T | -149,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 T | -474,14% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -458,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
188