Trang chủ023440 • KOSDAQ
add
J Steel Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
718,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
730,00 ₩ - 852,00 ₩
Phạm vi một năm
632,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,53 T KRW
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | 70,16% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 10,82% |
Thu nhập ròng | -6,39 T | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,20 | 41,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | 57,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 T | -37,97% |
Tổng tài sản | 132,01 T | 5,78% |
Tổng nợ | 60,19 T | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,39 T | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,41 T | -617,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,25 T | -494,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 T | 71,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 T | -846,68% |
Dòng tiền tự do | -3,77 T | -432,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
47