Trang chủ023410 • KOSDAQ
add
Eugene Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.470,00 ₩ - 3.510,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 3.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
270,59 T KRW
Số lượng trung bình
178,29 N
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 320,24 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 27,92 T | 2,44% |
Thu nhập ròng | 37,65 T | 466,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | 476,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,70 T | -32,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,62 T | 28,42% |
Tổng tài sản | 2,60 NT | 3,21% |
Tổng nợ | 1,39 NT | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,65 T | 466,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,37 T | -48,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,03 T | 14,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,44 T | -28,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,88 T | -50,45% |
Dòng tiền tự do | 4,64 T | -23,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 1984
Trang web
Nhân viên
621