Trang chủ0232 • HKG
add
Continental Aerospace Techno Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T HKD
Số lượng trung bình
10,17 Tr
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 502,62 Tr | 28,58% |
Chi phí hoạt động | 116,02 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 32,15 Tr | 811,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 611,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,77 Tr | 53,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,82 Tr | 24,13% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 5,40% |
Tổng nợ | 1,04 T | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,15 Tr | 811,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,26 Tr | 155,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 Tr | -109,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,42 Tr | -6,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,42 Tr | 121,78% |
Dòng tiền tự do | 24,47 Tr | 259,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
614