Trang chủ023160 • KOSDAQ
add
TK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.050,00 ₩ - 23.650,00 ₩
Phạm vi một năm
14.590,00 ₩ - 32.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
618,78 T KRW
Số lượng trung bình
347,36 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,42 T | 31,84% |
Chi phí hoạt động | 13,36 T | 76,11% |
Thu nhập ròng | 28,96 T | 317,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,58 | 216,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,64 T | 43,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,08 T | 42,93% |
Tổng tài sản | 724,75 T | 11,08% |
Tổng nợ | 68,22 T | 29,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,96 T | 317,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 T | -63,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,87 T | 153,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,84 T | -1.782,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 T | -78,48% |
Dòng tiền tự do | 712,81 Tr | -74,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
324