Trang chủ023150 • KRX
add
MHEthanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.040,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
4.555,00 ₩ - 6.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,26 T KRW
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,13 T | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 5,81 T | 19,60% |
Thu nhập ròng | 2,52 T | -19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | -13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,93 T | -18,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,97 T | 2,62% |
Tổng tài sản | 392,82 T | -10,80% |
Tổng nợ | 309,95 T | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 T | -19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,90 T | 32,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,84 Tr | -86,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 T | -189,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 T | -69,10% |
Dòng tiền tự do | 76,36 Tr | 108,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
51