Trang chủ023150 • KRX
add
MHEthanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.060,00 ₩
Phạm vi một năm
4.555,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,34 T KRW
Số lượng trung bình
10,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,51 T | -11,25% |
Chi phí hoạt động | 8,36 T | -5,39% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | -7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,71 | -21,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | -37,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,91 T | -5,64% |
Tổng tài sản | 385,18 T | -10,61% |
Tổng nợ | 305,03 T | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | -7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | -64,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 T | -1.027,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 T | 29,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,33 T | -317,77% |
Dòng tiền tự do | 2,08 T | -45,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
51