Trang chủ0230 • HKG
add
Minmetals Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T HKD
Số lượng trung bình
696,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,00 Tr | -60,66% |
Chi phí hoạt động | 219,89 Tr | -43,82% |
Thu nhập ròng | -292,64 Tr | 43,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,62 | -42,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,53 Tr | 66,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -32,98% |
Tổng tài sản | 39,37 T | -17,32% |
Tổng nợ | 30,40 T | -13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,64 Tr | 43,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,34 Tr | -71,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,25 Tr | -143,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -645,09 Tr | 38,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,33 Tr | -85,74% |
Dòng tiền tự do | -184,12 Tr | 41,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
926