Trang chủ023000 • KRX
add
SamwonSteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.425,00 ₩ - 2.485,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 2.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,20 T KRW
Số lượng trung bình
29,59 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,82 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 3,51% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | -44,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -47,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | -22,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 T | -65,32% |
Tổng tài sản | 306,73 T | 3,14% |
Tổng nợ | 55,85 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | -44,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,75 T | -32,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,05 Tr | 92,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 T | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 683,36 Tr | 114,24% |
Dòng tiền tự do | -2,75 T | -69.363,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
278