Trang chủ023000 • KRX
add
SamwonSteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ₩ - 2.485,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 2.625,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,20 T KRW
Số lượng trung bình
21,32 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,19 T | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | 10,31% |
Thu nhập ròng | 3,81 T | 16,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | 5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 T | 14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,20 T | -36,19% |
Tổng tài sản | 312,63 T | 4,00% |
Tổng nợ | 57,80 T | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 T | 16,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 T | 161,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,94 T | 149,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,96 T | 178,55% |
Dòng tiền tự do | -10,54 T | -475,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
280