Trang chủ0229 • HKG
add
Raymond Industrial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
456,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,90 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,35 Tr | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 29,93 Tr | -6,46% |
Thu nhập ròng | 16,25 Tr | 21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 19,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,44 Tr | 15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,53 Tr | -10,59% |
Tổng tài sản | 881,53 Tr | -2,38% |
Tổng nợ | 209,54 Tr | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,25 Tr | 21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,48 Tr | -60,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | -76,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,99 Tr | 10,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,98 Tr | -1.894,34% |
Dòng tiền tự do | 5,19 Tr | 20,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.519