Trang chủ0229 • HKG
add
Raymond Industrial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
441,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
59,97 N
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
9,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,73 Tr | -19,33% |
Chi phí hoạt động | 32,00 Tr | -8,83% |
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | 4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 29,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,37 Tr | -16,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,90 Tr | 1,87% |
Tổng tài sản | 903,00 Tr | 5,96% |
Tổng nợ | 222,24 Tr | 6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | 4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,73 Tr | -7,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | 8,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,35 Tr | -123,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,50 N | -104,20% |
Dòng tiền tự do | 4,33 Tr | -41,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.618