Trang chủ0228 • HKG
add
China Energy Development Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
454,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,86 Tr
Tỷ số P/E
89,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,42 Tr | -28,33% |
Chi phí hoạt động | 22,94 Tr | -29,56% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -67,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | -55,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,88 Tr | -31,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,89 Tr | 14,84% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 1,20% |
Tổng nợ | 493,87 Tr | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | -67,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,61 Tr | -24,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,50 N | -133,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,55 Tr | 61,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,46 Tr | 1.042,29% |
Dòng tiền tự do | 22,58 Tr | -30,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
50