Trang chủ0228 • HKG
add
China Energy Development Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,67 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,90 Tr | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 32,56 Tr | -2,30% |
Thu nhập ròng | 16,81 Tr | -4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,28 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,74 Tr | -9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,73 Tr | -60,69% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -6,42% |
Tổng nợ | 503,96 Tr | -36,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,81 Tr | -4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,88 Tr | 19,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,53 Tr | 132,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,87 Tr | -151,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -184,74% |
Dòng tiền tự do | 32,33 Tr | 21,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
48