Trang chủ0227 • HKG
add
First Shanghai Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
701,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
46,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,07 Tr | -2,97% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | -94,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -94,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,76 Tr | 121,74% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 8,94% |
Tổng nợ | 3,19 T | 11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | -94,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,61 Tr | 216,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | -103,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,81 Tr | 39,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,65 Tr | 248,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
537