Trang chủ0223 • HKG
add
Elife Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,82 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,46 Tr | -49,03% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -86,97% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 106,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | 112,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,25 N | 107,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,40 Tr | -18,71% |
Tổng tài sản | 144,68 Tr | -30,82% |
Tổng nợ | 91,71 Tr | -29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 106,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Nhân viên
36