Trang chủ0222 • HKG
add
Min Xin Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 3,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T HKD
Số lượng trung bình
39,61 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,34 Tr | -3,55% |
Chi phí hoạt động | 15,76 Tr | 34,56% |
Thu nhập ròng | 32,43 Tr | 94,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,87 | 102,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,76 Tr | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,57 Tr | -9,72% |
Tổng tài sản | 9,34 T | 1,77% |
Tổng nợ | 1,13 T | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,43 Tr | 94,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,62 Tr | 360,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,21 Tr | -181,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,47 Tr | 724,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,35 Tr | -71,19% |
Dòng tiền tự do | -470,38 N | 74,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
68