Trang chủ022220 • KOSDAQ
add
TKG Aikang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
824,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
806,00 ₩ - 831,00 ₩
Phạm vi một năm
788,00 ₩ - 1.167,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,21 T KRW
Số lượng trung bình
122,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,21 T | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 24,71% |
Thu nhập ròng | -1,97 T | -1.282,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,28 | -1.182,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -937,06 Tr | -356,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | — |
Tổng tài sản | 151,63 T | — |
Tổng nợ | 57,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 T | -1.282,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 T | 45,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,47 T | 1.040,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,61 T | -338,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 879,00 Tr | 150,34% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
133