Trang chủ022220 • KOSDAQ
add
TKG Aikang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
716,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
711,00 ₩ - 718,00 ₩
Phạm vi một năm
691,00 ₩ - 1.132,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,03 T KRW
Số lượng trung bình
111,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,64 T | 37,03% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 54,22% |
Thu nhập ròng | -2,30 T | -724,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,06 | -501,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | -819,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | — |
Tổng tài sản | 146,60 T | — |
Tổng nợ | 54,45 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 T | -724,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,18 Tr | 128,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,91 Tr | -99,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | -21,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -180,73% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
142