Trang chủ022100 • KRX
add
Posco DX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.000,00 ₩ - 26.650,00 ₩
Phạm vi một năm
17.800,00 ₩ - 32.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 NT KRW
Số lượng trung bình
994,67 N
Tỷ số P/E
71,01
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 244,72 T | -23,18% |
Chi phí hoạt động | 13,64 T | -24,87% |
Thu nhập ròng | 17,44 T | -18,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 5,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,20 T | -17,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,16 T | 95,71% |
Tổng tài sản | 809,58 T | -0,74% |
Tổng nợ | 236,31 T | -23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,44 T | -18,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,66 T | -37,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | 45,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -572,41 Tr | -0,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,98 T | -35,32% |
Dòng tiền tự do | 9,60 T | -43,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.355