Trang chủ022100 • KRX
add
Posco DX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.950,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Phạm vi một năm
17.800,00 ₩ - 44.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 NT KRW
Số lượng trung bình
399,44 N
Tỷ số P/E
40,79
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,78 T | -32,57% |
Chi phí hoạt động | 14,55 T | -25,94% |
Thu nhập ròng | 21,54 T | -16,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 24,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,67 T | -25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,48 T | 156,19% |
Tổng tài sản | 832,44 T | -2,25% |
Tổng nợ | 295,39 T | -23,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,54 T | -16,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,14 T | 315,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,74 Tr | 104,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,64 Tr | -90,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,64 T | 1.026,26% |
Dòng tiền tự do | 34,36 T | 27,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.355