Trang chủ022100 • KRX
add
Posco DX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.000,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Phạm vi một năm
17.800,00 ₩ - 30.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 NT KRW
Số lượng trung bình
212,84 N
Tỷ số P/E
44,78
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,86 T | -22,71% |
Chi phí hoạt động | 16,75 T | -10,98% |
Thu nhập ròng | 14,22 T | -29,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,59 T | -24,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,32 T | 126,18% |
Tổng tài sản | 808,35 T | -5,12% |
Tổng nợ | 254,58 T | -30,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,22 T | -29,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,88 T | 52,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -536,08 Tr | 83,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,65 T | -24,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,48 T | 74,91% |
Dòng tiền tự do | 53,91 T | 454,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.961