Trang chủ0220 • HKG
add
Uni-President China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 $
Mức chênh lệch một ngày
8,42 $ - 8,54 $
Phạm vi một năm
6,64 $ - 10,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,59 T HKD
Số lượng trung bình
8,34 Tr
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 5,54% |
Thu nhập ròng | 643,36 Tr | 33,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 20,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 23,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 33,50% |
Tổng tài sản | 23,12 T | 6,79% |
Tổng nợ | 10,28 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,36 Tr | 33,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,00 Tr | -41,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -707,70 Tr | -45,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,60 Tr | 112,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,24 Tr | 34,27% |
Dòng tiền tự do | 468,63 Tr | 5,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.652