Trang chủ021820 • KRX
add
Sewon Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 12.310,00 ₩
Phạm vi một năm
6.590,00 ₩ - 13.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,00 T KRW
Số lượng trung bình
19,16 N
Tỷ số P/E
2,54
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,16 T | 14,39% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -5,51% |
Thu nhập ròng | 11,01 T | 17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,12 | 2,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,67 T | 91,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,18 T | 15,17% |
Tổng tài sản | 810,05 T | 9,87% |
Tổng nợ | 78,95 T | 17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 T | 17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,84 T | 18,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,97 T | -157,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 Tr | 529,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 T | -38,98% |
Dòng tiền tự do | -527,62 Tr | -117,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
191