Trang chủ0214 • HKG
add
Asia Orient Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
41,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 229,94% |
Chi phí hoạt động | 147,39 Tr | 8,36% |
Thu nhập ròng | -109,42 Tr | 8,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 | 72,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,16 Tr | 4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 15,78% |
Tổng tài sản | 31,03 T | -16,85% |
Tổng nợ | 16,25 T | -17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,42 Tr | 8,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
276