Trang chủ0214 • HKG
add
Asia Orient Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
51,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,44 Tr | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 207,10 Tr | 39,36% |
Thu nhập ròng | -998,03 Tr | 36,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -227,63 | 34,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,62 Tr | -47,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -37,81% |
Tổng tài sản | 34,64 T | -9,35% |
Tổng nợ | 19,75 T | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -998,03 Tr | 36,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 725,58 Tr | 518,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,87 Tr | -17,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -638,60 Tr | -453,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,91 Tr | 1.437,11% |
Dòng tiền tự do | 36,72 Tr | -66,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
342