Trang chủ0213 • HKG
add
National Electronics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
69,23 N
Tỷ số P/E
3,66
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,44 Tr | -18,77% |
Chi phí hoạt động | 20,38 Tr | -19,61% |
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | 247,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,92 | 327,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,72 Tr | 90,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,91 Tr | 29,05% |
Tổng tài sản | 9,51 T | 10,87% |
Tổng nợ | 6,93 T | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | 247,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,55 Tr | -4.792,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,67 Tr | -48,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,97 Tr | 172,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,97 Tr | 143,24% |
Dòng tiền tự do | -22,26 Tr | 20,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
175