Trang chủ0212 • HKG
add
Nanyang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Mức chênh lệch một ngày
29,60 $ - 29,98 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T HKD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,20 Tr | 34,22% |
Chi phí hoạt động | 9,06 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | 13,76 Tr | 162,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | 146,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,43 Tr | 42,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,43 Tr | 99,16% |
Tổng tài sản | 5,26 T | 3,65% |
Tổng nợ | 122,35 Tr | 14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,76 Tr | 162,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | -57,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 Tr | 33,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,59 Tr | 18,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,56 Tr | 3,03% |
Dòng tiền tự do | 52,26 Tr | 41,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
13