Trang chủ0211 • HKG
add
Styland Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
102,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,55 Tr | 487,03% |
Chi phí hoạt động | 16,80 Tr | 40,01% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 46,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,43 | 90,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,12 Tr | 4,38% |
Tổng tài sản | 695,47 Tr | 2,71% |
Tổng nợ | 425,74 Tr | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 46,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
48