Trang chủ0210 • HKG
add
Daphne International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
781,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
991,47 N
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,15 Tr | 17,48% |
Chi phí hoạt động | 20,22 Tr | 17,42% |
Thu nhập ròng | 32,34 Tr | 15,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,62 | -1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,37 Tr | 24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,52 Tr | 20,86% |
Tổng tài sản | 919,65 Tr | 10,63% |
Tổng nợ | 131,85 Tr | 9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 787,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,34 Tr | 15,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,27 Tr | -16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,05 Tr | -735,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,69 Tr | -107,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,76 Tr | -326,57% |
Dòng tiền tự do | 25,67 Tr | 19,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
113