Trang chủ021050 • KRX
add
Seowon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.167,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.147,00 ₩ - 1.168,00 ₩
Phạm vi một năm
990,00 ₩ - 1.533,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,45 T KRW
Số lượng trung bình
123,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,22 T | -6,40% |
Chi phí hoạt động | 9,75 T | -2,66% |
Thu nhập ròng | -3,67 T | -53,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -63,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -90,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,59 T | 32,20% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | -4,73% |
Tổng nợ | 666,78 T | -4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 T | -53,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 T | 142,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,90 T | 160,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,37 T | -162,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -650,37 Tr | 74,38% |
Dòng tiền tự do | 10,20 T | 134,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
113