Trang chủ021050 • KRX
add
Seowon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.041,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.027,00 ₩ - 1.042,00 ₩
Phạm vi một năm
990,00 ₩ - 1.533,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,14 T KRW
Số lượng trung bình
136,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 415,11 T | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 11,13 T | -12,18% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | -87,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -70,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,13 T | 488,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,00 T | 25,59% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | -0,80% |
Tổng nợ | 670,18 T | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | -87,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 T | -163,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,96 T | -539,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,37 T | 179,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,28 T | -300,02% |
Dòng tiền tự do | -9,81 T | -222,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
113