Trang chủ021040 • KOSDAQ
add
DHSteel
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.245,00 ₩ - 1.315,00 ₩
Phạm vi một năm
869,00 ₩ - 2.645,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,92 T KRW
Số lượng trung bình
58,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,70 T | -4,32% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | -5,95% |
Thu nhập ròng | -346,82 Tr | 87,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | 86,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 35,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -53,91% |
Tổng tài sản | 175,16 T | -16,19% |
Tổng nợ | 134,81 T | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -346,82 Tr | 87,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 T | -185,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,02 Tr | -1.783,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 522,15 Tr | 127,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 T | -374,08% |
Dòng tiền tự do | -3,55 T | -302,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
291