Trang chủ0206 • HKG
add
CM Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
908,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
16,05
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,32 Tr | -19,29% |
Chi phí hoạt động | 5,67 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -43,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -29,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | -38,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,56 Tr | 27,95% |
Tổng tài sản | 300,16 Tr | -2,45% |
Tổng nợ | 117,87 Tr | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -43,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,75 Tr | 1.392,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,00 N | -105,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,45 Tr | -42,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 Tr | 349,96% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | -46,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
568