Trang chủ0204 • HKG
add
Capital Realm Financial Holdings Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | 14,48% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 330,55% |
Thu nhập ròng | -25,07 Tr | -373,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 N | -313,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -890,00 N | -129,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,22 Tr | -42,37% |
Tổng tài sản | 401,47 Tr | -1,32% |
Tổng nợ | 37,60 Tr | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,07 Tr | -373,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6