Trang chủ0204 • HKG
add
Capital Realm Financial Holdings Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
478,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 Tr | 111,11% |
Chi phí hoạt động | 13,23 Tr | 29,95% |
Thu nhập ròng | -72,60 Tr | -195,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 N | -40,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,60 Tr | -14,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,44 Tr | -13,66% |
Tổng tài sản | 379,09 Tr | -27,20% |
Tổng nợ | 116,74 Tr | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,60 Tr | -195,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,29 Tr | -836,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,38 Tr | 174,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,02 Tr | -80,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -167,59% |
Dòng tiền tự do | -6,68 Tr | -21,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6