Trang chủ020400 • KOSDAQ
add
Daedong Metals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.000,00 ₩ - 6.060,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 9.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,33 T KRW
Số lượng trung bình
5,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,41 T | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 17,86% |
Thu nhập ròng | 52,42 Tr | 103,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 102,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 610,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,80 Tr | 0,57% |
Tổng tài sản | 98,87 T | -3,26% |
Tổng nợ | 54,22 T | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,42 Tr | 103,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | 5,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,43 Tr | -40,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -0,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,75 Tr | -440,47% |
Dòng tiền tự do | 741,72 Tr | -50,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
129