Trang chủ020150 • KRX
add
Lotte Energy Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.050,00 ₩ - 42.450,00 ₩
Phạm vi một năm
19.460,00 ₩ - 44.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 NT KRW
Số lượng trung bình
731,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,71 T | -32,04% |
Chi phí hoạt động | 18,06 T | -7,02% |
Thu nhập ròng | -25,36 T | -667,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,65 | -936,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -484,00 | -598,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,15 T | -10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,13 T | -22,57% |
Tổng tài sản | 2,22 NT | -5,83% |
Tổng nợ | 424,55 T | -17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,36 T | -667,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,00 T | -126,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,58 T | 72,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,78 T | 561,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,94 T | 150,24% |
Dòng tiền tự do | -26,15 T | -321,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
577