Trang chủ020150 • KRX
add
Lotte Energy Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.300,00 ₩ - 25.900,00 ₩
Phạm vi một năm
19.460,00 ₩ - 39.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT KRW
Số lượng trung bình
74,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,95 T | -21,98% |
Chi phí hoạt động | 19,09 T | 1,82% |
Thu nhập ròng | -48,24 T | -996,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,54 | -1.248,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -921,00 | -887,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,55 T | -135,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,30 T | -29,67% |
Tổng tài sản | 2,16 NT | -7,61% |
Tổng nợ | 393,40 T | -29,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,24 T | -996,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,76 T | -348,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,62 T | 201,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,52 T | 110,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -595,35 Tr | 99,77% |
Dòng tiền tự do | -10,13 T | 82,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
571