Trang chủ020120 • KRX
add
KidariStudio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 ₩ - 3.685,00 ₩
Phạm vi một năm
2.755,00 ₩ - 4.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,80 T KRW
Số lượng trung bình
112,10 N
Tỷ số P/E
364,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,75 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 21,47 T | 2,65% |
Thu nhập ròng | 3,21 T | 2.003,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 1.888,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 T | -11,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,07 T | -11,90% |
Tổng tài sản | 342,14 T | 0,12% |
Tổng nợ | 138,24 T | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 T | 2.003,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 T | -47,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 T | -77,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,67 T | 153,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 T | 301,37% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | -86,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
270