Trang chủ020000 • KRX
add
Handsome Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.060,00 ₩ - 16.660,00 ₩
Phạm vi một năm
13.650,00 ₩ - 18.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
371,12 T KRW
Số lượng trung bình
102,80 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 309,63 T | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 174,34 T | -1,57% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -63,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -62,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,05 T | -21,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,10 T | -63,11% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | -3,69% |
Tổng nợ | 330,82 T | -20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -63,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,69 T | -2,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,57 T | -562,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,33 T | -4,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,88 T | -182,75% |
Dòng tiền tự do | -92,44 T | -33,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 5, 1987
Trang web
Nhân viên
1.496