Trang chủ019990 • KOSDAQ
add
Enertork Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.450,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.030,00 ₩ - 10.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,76 T KRW
Số lượng trung bình
902,78 N
Tỷ số P/E
1.291,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | -33,56% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -13,01% |
Thu nhập ròng | -123,31 Tr | -174,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -212,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,80 Tr | -20,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 T | -7,10% |
Tổng tài sản | 44,59 T | -0,26% |
Tổng nợ | 3,18 T | -35,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,31 Tr | -174,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,63 Tr | -51,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,91 Tr | -396,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,21 Tr | 29,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,20 Tr | -186,65% |
Dòng tiền tự do | -343,94 Tr | 61,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
84