Trang chủ019990 • KOSDAQ
add
Enertork Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.490,00 ₩ - 7.790,00 ₩
Phạm vi một năm
4.030,00 ₩ - 10.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,93 T KRW
Số lượng trung bình
558,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,69 T | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 63,39% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -423,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,59 | -487,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 T | -10.666,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 T | 92,74% |
Tổng tài sản | 47,85 T | 5,25% |
Tổng nợ | 8,34 T | 92,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -423,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -587,98 Tr | 2,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 T | -122,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 T | 6.304,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 T | 66,37% |
Dòng tiền tự do | 1,84 T | 446,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
87