Trang chủ019990 • KOSDAQ
add
Enertork Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.420,00 ₩ - 7.790,00 ₩
Phạm vi một năm
4.030,00 ₩ - 10.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,83 T KRW
Số lượng trung bình
803,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 17,99% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 27,83% |
Thu nhập ròng | -701,41 Tr | -4.742,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,08 | -4.057,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -472,24 Tr | -688,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | 1,27% |
Tổng tài sản | 44,53 T | -2,28% |
Tổng nợ | 3,30 T | -42,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -701,41 Tr | -4.742,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,26 Tr | 84,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,27 Tr | -137,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,60 Tr | -131,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,44 Tr | 33,20% |
Dòng tiền tự do | -138,19 Tr | 92,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
84