Trang chủ0197 • HKG
add
Heng Tai Consumables Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
190,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,16 Tr | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 27,12 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | -19,12 Tr | 10,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,05 | 9,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,37 Tr | 0,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,63 Tr | -55,40% |
Tổng tài sản | 841,97 Tr | -17,71% |
Tổng nợ | 89,48 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,12 Tr | 10,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,68 Tr | 45,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,72 Tr | 80,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | 172,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -986,00 N | 94,19% |
Dòng tiền tự do | -13,27 Tr | -119,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
250