Trang chủ0197 • HKG
add
Heng Tai Consumables Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,84 Tr | -5,34% |
Chi phí hoạt động | 34,64 Tr | 16,69% |
Thu nhập ròng | -83,42 Tr | -8,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,96 | -14,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,70 Tr | -22,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,23 Tr | -32,44% |
Tổng tài sản | 658,52 Tr | -24,27% |
Tổng nợ | 81,56 Tr | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,42 Tr | -8,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,47 Tr | 28,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,16 Tr | 38,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,50 N | -105,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,53 Tr | 49,11% |
Dòng tiền tự do | -11,05 Tr | -5,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
243