Trang chủ019680 • KRX
add
Daekyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.055,00 ₩ - 2.090,00 ₩
Phạm vi một năm
2.005,00 ₩ - 2.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,45 T KRW
Số lượng trung bình
45,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,53 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 33,73 T | 8,73% |
Thu nhập ròng | -2,92 T | 38,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | 39,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,32 T | 427,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,89 T | -29,71% |
Tổng tài sản | 607,14 T | 0,45% |
Tổng nợ | 295,81 T | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 T | 38,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,49 Tr | 98,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 T | -185,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 T | 29,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,56 T | 41,81% |
Dòng tiền tự do | -18,58 T | -440,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.247