Trang chủ019680 • KRX
add
Daekyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.954,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.945,00 ₩ - 1.972,00 ₩
Phạm vi một năm
1.885,00 ₩ - 2.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,11 T KRW
Số lượng trung bình
80,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,64 T | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 31,88 T | 5,00% |
Thu nhập ròng | -226,09 Tr | -104,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -105,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 T | -43,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,72 T | -34,78% |
Tổng tài sản | 610,25 T | 0,86% |
Tổng nợ | 297,83 T | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,09 Tr | -104,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,84 T | -49,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,91 T | -185,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,55 T | -14,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -119,55% |
Dòng tiền tự do | 4,00 T | 14,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.266