Trang chủ019590 • KRX
add
SUNP
Giá đóng cửa hôm trước
383,00 ₩
Phạm vi một năm
191,00 ₩ - 2.765,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,55 T KRW
Số lượng trung bình
856,02 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 103,96% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 225,19% |
Thu nhập ròng | -3,11 T | 95,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,31 | -226,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | -47,32% |
Tổng tài sản | 17,32 T | -63,74% |
Tổng nợ | 4,06 T | -32,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 T | 95,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -518,27 Tr | 48,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -966,96 Tr | -161,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | 1.839,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,64 Tr | -198,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4