Trang chủ019570 • KOSDAQ
add
Plutus Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
299,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
296,00 ₩ - 303,00 ₩
Phạm vi một năm
223,00 ₩ - 426,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,27 T KRW
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
84,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -72,88% |
Chi phí hoạt động | 462,54 Tr | -7,78% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | -58,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,77 | 53,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -94,84% |
Tổng tài sản | 52,44 T | -2,18% |
Tổng nợ | 13,72 T | -25,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | -58,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,66 T | 50,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 592,94 N | 100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 T | -77,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 T | -117,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
9