Trang chủ019570 • KOSDAQ
add
Plutus Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
323,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
313,00 ₩ - 332,00 ₩
Phạm vi một năm
223,00 ₩ - 748,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 T KRW
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 83,20% |
Chi phí hoạt động | 465,42 Tr | -44,70% |
Thu nhập ròng | -315,61 Tr | -289,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,37 | -203,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | -73,51% |
Tổng tài sản | 45,86 T | 40,53% |
Tổng nợ | 8,74 T | 635,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,61 Tr | -289,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,46 T | -820,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,32 T | 249,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | -2.603,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,53 T | -1.317,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
8