Trang chủ019540 • KOSDAQ
add
Ilji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.200,00 ₩ - 4.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.410,00 ₩ - 4.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,16 T KRW
Số lượng trung bình
53,45 N
Tỷ số P/E
2,67
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,12 T | 9,22% |
Chi phí hoạt động | 36,49 T | 65,35% |
Thu nhập ròng | 5,16 T | 168,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 146,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,80 T | 10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,20 T | 179,22% |
Tổng tài sản | 627,72 T | 15,55% |
Tổng nợ | 460,54 T | 15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 T | 168,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,20 T | 745,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,84 T | -680,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,26 T | -259,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,42 T | -414,67% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | 78,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
396