Trang chủ019540 • KOSDAQ
add
Ilji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.955,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.020,00 ₩ - 4.145,00 ₩
Phạm vi một năm
3.410,00 ₩ - 4.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,80 T KRW
Số lượng trung bình
27,22 N
Tỷ số P/E
3,03
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,58 T | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 25,93 T | 48,51% |
Thu nhập ròng | 7,96 T | -44,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -51,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,20 T | -20,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,59 T | 289,40% |
Tổng tài sản | 600,40 T | 6,92% |
Tổng nợ | 440,03 T | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,96 T | -44,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,43 T | 91,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,98 T | 1.511,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,17 T | -103,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,61 T | 679,91% |
Dòng tiền tự do | 23,76 T | 478,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
404