Trang chủ019490 • KRX
add
Exicure Hitron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
672,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
669,00 ₩ - 706,00 ₩
Phạm vi một năm
586,00 ₩ - 4.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,73 T KRW
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 22,49% |
Chi phí hoạt động | 4,63 T | 307,65% |
Thu nhập ròng | -12,23 T | -635,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -725,91 | -500,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 T | -175,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,29 T | — |
Tổng tài sản | 54,22 T | — |
Tổng nợ | 33,48 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,23 T | -635,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 T | -46,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | 64,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 T | -669,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,33 T | -46,12% |
Dòng tiền tự do | 5,80 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
36