Trang chủ019440 • KRX
add
SeAH Special Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.570,00 ₩ - 15.750,00 ₩
Phạm vi một năm
12.660,00 ₩ - 18.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,52 T KRW
Số lượng trung bình
12,54 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,20 T | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 11,89 T | -0,57% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | 30,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 38,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,39 T | 24,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 T | -7,50% |
Tổng tài sản | 657,12 T | -4,80% |
Tổng nợ | 316,64 T | -10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | 30,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,18 T | 504,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,95 T | -6,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,25 T | -1.675,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,31 T | -93,83% |
Dòng tiền tự do | 18,34 T | 291,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
439