Trang chủ019440 • KRX
add
SeAH Special Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.530,00 ₩ - 15.640,00 ₩
Phạm vi một năm
12.660,00 ₩ - 18.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,95 T KRW
Số lượng trung bình
18,07 N
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,37 T | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 11,70 T | 10,95% |
Thu nhập ròng | 7,30 T | 722,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 738,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,92 T | 83,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,01 T | 116,85% |
Tổng tài sản | 682,31 T | 2,15% |
Tổng nợ | 331,57 T | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 T | 722,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,19 T | -24,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,76 T | -19,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,49 T | 199,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,15 T | 1.570,21% |
Dòng tiền tự do | -2,04 T | -121,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
442